Cộng đồng
6 клас
Англійська мова
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '6 клас англійська'
Present Simple/Past Simple
Đố vui
bởi
Pavlichenko5
6 клас
Англійська
Past Simple
75
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Dana14
1 клас
Англійська
32
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Nối từ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
Go getter 3
30
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Nối từ
bởi
Alina120
A1/ A2
5 клас
6 клас
Англійська
Іноземні мови
English
35
Musical instruments
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
Англійська
English
Слова
Full Blast 1
Vocabulary
16
-ing vs. -ed adjectives
Đố vui
bởi
Krissmahaeva1
7 клас
Англійська
29
Beehive 1 Unit 1
Thẻ thông tin
bởi
Viktorovna71137
1 клас
Англійська
21
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
23
FAMILY MEMBERS (Male & Female)
Sắp xếp nhóm
bởi
Ellenaa18
6 клас
Англійська
Family
14
Family Words
Tìm từ
bởi
Vsimpptx
6 клас
Англійська
Family
11
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lizanesterova
5 клас
Англійська
English
Go getter 3
53
Clothes and footwear wider world 2
Nối từ
bởi
Tata04
6 клас
Англійська
Clothes
10
Ukrainian sportsmen
Đố vui
bởi
Olga1tverdenko
6 клас
Англійська
Sport
8
Daily routine
Hoàn thành câu
bởi
U77647794
5 клас
6 клас
Англійська
English
17
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Đố vui
bởi
Lizanesterova
5 клас
6 клас
Англійська
English
Go getter 3
69
Passive voice. Present&Past Simple
Đố vui
bởi
Nadiadzhus
6 клас
7 клас
Англійська
English
61
Wider world 2. Unit 1.3. Couch potato (vocab)
Nối từ
bởi
Lizanesterova
6 клас
7 клас
Англійська
English
Wider World 2
17
Winter Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Victoriasuarezp
Speaking activity
5 клас
6 клас
Англійська
ESL
English
22
Wider world 1 unit 3 wordlist
Nối từ
bởi
Kristina314
teens
5 клас
6 клас
Англійська
English
Wider world
32
to be
Đố vui
bởi
Annazabilska
5 клас
6 клас
Англійська
English
Prepare 5
Prepare 6 NUS
50
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate)
Đố vui
bởi
Lp40
6 клас
7 клас
Англійська
English
Gerund
Infinitive
132
Wider world 1 unit 3 feelings
Nối từ
bởi
Kristina314
teens
5 клас
6 клас
Англійська
English
Wider world
20
Full blast 6 unit 3a vocab
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marjashab
6 клас
Англійська
3
Food 🥝 My Menu
Đố vui
bởi
Viktoriiasavchenko
6 клас
Англійська
2
Beehive 2 unit 7 Daily routines
Đánh vần từ
bởi
Teacherkarinaaa
3 клас
Англійська
Beehive 2
11
Ukraine Is Our Motherland
Chương trình đố vui
bởi
Olganickolaevna
6th form
5 клас
6 клас
5th form
Англійська
English
Ukraine
9
Films
Đố vui
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
5 клас
6 клас
7 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 2
20
Means of transport
Hangman (Treo cổ)
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
6 клас
7 клас
8 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Слова
Full Blast 2
Vocabulary
16
So/Neither
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Juliapertseva16
Середня школа
6 клас
7 клас
8 клас
Англійська
Grammar
English
Full Blast 2
38
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got
Đố vui
bởi
Mkapishynska
2 клас
3 клас
Англійська
Іноземні мови
English
Fly high 2
Young learners
have got
33
SJ 2 Unit 8 Clothes_She/He is wearing ..
Đố vui
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
33
Present Simple
Đố vui
bởi
Victoriapavo18
5 клас
Англійська
Present Simple
49
Name 5
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Skriaginna
5 клас
6 клас
Англійська
English
8
illnesses
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Okrut
6 клас
7 клас
Англійська
English
8
Unit 20. Past Simple Negatives
Lật quân cờ
bởi
Nataliiavaleriivna
5 клас
Англійська
Past Simple
Unit 20
25
Like/ Would like
Hoàn thành câu
bởi
Ludmilla88
5 клас
6 клас
Англійська
English
14
School subjects
Đảo chữ
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
37
Christmas
Hangman (Treo cổ)
bởi
Oksana2000361
6 клас
Англійська
English
17
environment
Đố vui
bởi
Tata04
6 клас
Англійська
Focus 2 unit 8.1
English
44
Prepare6 SB U1 Sports p17
Sắp xếp nhóm
bởi
Skriaginna
Середня школа
6 клас
Англійська
English
sports
25
prepare 6 unit 7
Nối từ
bởi
Viktoriasolter
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
Prepare 6 nus
16
Prepare 6 Music phrases
Thẻ thông tin
bởi
Junes04061986
6 клас
Англійська
Vocabulary
English
PREPARE 6 NUS
49
Can you... Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Martapart
2 клас
3 клас
Англійська
English
Fly High 2
Fly High 3
56
Appearance
Khớp cặp
bởi
Juliapertseva16
4 клас
Середня школа
5 клас
Англійська
Vocabulary
English
Full Blast 1
19
Wider world starter unit 2 Clothes
Sắp xếp nhóm
bởi
Natalakutas
6 клас
Англійська
English
Wider world 2
48
Vocabulary Sports
Đảo chữ
bởi
Miracle409ann
6 клас
Англійська
English
Sport
48
Лексика Shopping 6 клас Карпюк
Nối từ
bởi
Iranadovbush
6 клас
Середня освіта
Англійська
English
17
Wider world 2 unit 2 clothes <when i...?>
Nối từ
bởi
Natalakutas
6 клас
Англійська
English
Wider world 2
34
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Flexann3
Англійська
FF Starter
Food
38
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ydumych28
Англійська
Family
29
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
82
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
bởi
Katsher333
Англійська
Alphabet
58
M8. Clothes. Revision
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Julia2015906
2 клас
Англійська
Clothes
50
PRESENT PERFECT
Đố vui
bởi
Viktoriadyakiw
7 клас
Англійська
Present Perfect
152
Food (Solutions Elementary)
Sắp xếp nhóm
bởi
Natalisfedorchuk
6 клас
7 клас
Англійська
English
10
Is there or Are there?
Đố vui
bởi
Dakhnovska4
Початкова освіта
3 клас
4 клас
Англійська
English
Furniture
There is There are
Questions
70
Go Getter 3. Unit 2. Comparatives & Superlatives
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mkapishynska
5 клас
6 клас
7 клас
Англійська
English
Superlatives
Go getter
comparetives
4
I've got a . I haven't got a cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nataliiatudoran605
Англійська
Beehive 1
70
pets
Đố vui
bởi
Januli4k
2 клас
3 клас
Англійська
English
17
SJ2. Module 8
Đố vui
bởi
Sytnykole
2 клас
Англійська
Clothes
22
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?