недавнє дослідження - recent survey, вражаючі новини - surprising news, залежність від - obsession with, мабуть - perhaps, глобальна зміна - global change, пропонувати - suggest, диван - couch, типовий пенсіонер - typical pensioner, проводити менше часу - spend less time, свіже повітря - fresh air,

Wider world 2. Unit 1.3. Couch potato (vocab)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?