Cộng đồng

6 клас Англійська мова

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 кл англійська'

Christmas
Christmas Hangman (Treo cổ)
Wider world 2 unit 2 Clothes groups
Wider world 2 unit 2 Clothes groups Sắp xếp nhóm
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
Wider world 1 unit 3 feelings
Wider world 1 unit 3 feelings Nối từ
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to... Đố vui
Passive voice. Present&Past Simple
Passive voice. Present&Past Simple Đố vui
 to be
to be Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Communication
Go getter 3. Unit 2. Communication Hoàn thành câu
Wordlist Wider World 1 Unit 2
Wordlist Wider World 1 Unit 2 Nối từ
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as Đố vui
To be going to
To be going to Phục hồi trật tự
beehive 1 unit 1
beehive 1 unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Phrasal verbs
Phrasal verbs Nối từ
  Someone, anyone ... Prepare 6. Unit 8
Someone, anyone ... Prepare 6. Unit 8 Thẻ thông tin
Mitchell 6. 4a. Відповідники
Mitchell 6. 4a. Відповідники Nối từ
too / enough / as...as
too / enough / as...as Hoàn thành câu
Масштаб.
Масштаб. Đố vui
Рід іменників
Рід іменників Sắp xếp nhóm
Present Simple/Past Simple
Present Simple/Past Simple Đố vui
Числівник
Числівник Đập chuột chũi
Частини мови
Частини мови Sắp xếp nhóm
Що ви знаєте про іменник?)
Що ви знаєте про іменник?) Chương trình đố vui
Дієприкметник чи дієприслівник?
Дієприкметник чи дієприслівник? Sắp xếp nhóm
Prepare 6 Materials
Prepare 6 Materials Tìm đáp án phù hợp
Prepare 6 Music phrases
Prepare 6 Music phrases Thẻ thông tin
 Prepare 6 нуш Unit 7 irregular verbs
Prepare 6 нуш Unit 7 irregular verbs Đố vui
  Prepare 6 Unit 6  Jobs
Prepare 6 Unit 6 Jobs Nối từ
FAMILY MEMBERS (Male & Female)
FAMILY MEMBERS (Male & Female) Sắp xếp nhóm
Будова квітки
Будова квітки Gắn nhãn sơ đồ
 Clothes and footwear wider world 2
Clothes and footwear wider world 2 Nối từ
Ukrainian sportsmen
Ukrainian sportsmen Đố vui
Family Words
Family Words Tìm từ
Річки
Річки Gắn nhãn sơ đồ
Додавання  раціональних чисел
Додавання раціональних чисел Nối từ
6 КЛАС ГОРИ ТА РІВНИНИ
6 КЛАС ГОРИ ТА РІВНИНИ Gắn nhãn sơ đồ
НСК
НСК Nối từ
Задачі з теми: "Додавання дробів із різними знаменниками"
Задачі з теми: "Додавання дробів із різними знаменниками" Đố vui
Ексель 6 клас
Ексель 6 клас Đố vui
Прості і складені числа
Прості і складені числа Sắp xếp nhóm
 Дільники та кратні числа
Дільники та кратні числа Nối từ
Запліднення квіткових рослин
Запліднення квіткових рослин Hoàn thành câu
Знаходження дробу від числа
Знаходження дробу від числа Nối từ
Координатна пряма
Координатна пряма Gắn nhãn sơ đồ
6 клас Координатна пряма
6 клас Координатна пряма Đố vui
Коло і круг
Коло і круг Chương trình đố vui
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases Nối từ
Wider world 2. Unit 1.3. Couch potato (vocab)
Wider world 2. Unit 1.3. Couch potato (vocab) Nối từ
Wider world 1 unit 3 wordlist
Wider world 1 unit 3 wordlist Nối từ
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
Musical instruments
Musical instruments Đố vui
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate)
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate) Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?