Cộng đồng

A1

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'a1'

Personalpronomen im Akkusativ - A1
Personalpronomen im Akkusativ - A1 Đố vui
CAN... (A1)
CAN... (A1) Mở hộp
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
Lesson 5.6 - English Class A1+ (A1 Plus)
Lesson 5.6 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Verben mit Dativ - A1 - Satzbau
Verben mit Dativ - A1 - Satzbau Phục hồi trật tự
A1 Speaking
A1 Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
ON VACATION (A1)
ON VACATION (A1) Mở hộp
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur Phục hồi trật tự
A1
A1 Nối từ
A1
A1 Hangman (Treo cổ)
🎄⏰ A1
🎄⏰ A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
A1
A1 Đảo chữ
A1
A1 Vòng quay ngẫu nhiên
A1
A1 Khớp cặp
A1
A1 Mở hộp
Hangman A1
Hangman A1 Hangman (Treo cổ)
Quiz A1
Quiz A1 Đố vui
A1
A1 Vòng quay ngẫu nhiên
A1-
A1- Vòng quay ngẫu nhiên
a1
a1 Sắp xếp nhóm
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1 Sắp xếp nhóm
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
ANSWER THE QUESTIONS (A1) Nối từ
TALKING ABOUT YOU (A1)
TALKING ABOUT YOU (A1) Mở hộp
SPEAKING TIME (A1)
SPEAKING TIME (A1) Mở hộp
Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Practice Club 02 - Introductions & Greetings Hoàn thành câu
Wiederholung A1
Wiederholung A1 Mở hộp
Sports elementary A1
Sports elementary A1 Tìm đáp án phù hợp
A1 - food
A1 - food Nối từ
A1 - speaking
A1 - speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Marugoto A1 Family
Marugoto A1 Family Nối từ
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
EVERYDAY PROBLEMS (A1) Nối từ
Il cibo - abbinamenti (A1)
Il cibo - abbinamenti (A1) Nối từ
 JOGO DA MEMORIA- A1
JOGO DA MEMORIA- A1 Khớp cặp
Conversazione A1
Conversazione A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Modalverben müssen und dürfen - LK21 Momente A1
Modalverben müssen und dürfen - LK21 Momente A1 Lật quân cờ
Frasi (A1, A2)
Frasi (A1, A2) Phục hồi trật tự
Le Français A1
Le Français A1 Mở hộp
WH question words + uses
WH question words + uses Đố vui
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1)
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1) Mở hộp
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
PlayTalk: Play Ground (A1) Group Sắp xếp nhóm
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
Rime Units - A1 Matching
Rime Units - A1 Matching Khớp cặp
Titles - A1
Titles - A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Prefixes A1
Prefixes A1 Khớp cặp
A_kartes A1
A_kartes A1 Mở hộp
Student A1
Student A1 Nổ bóng bay
A1 Familie
A1 Familie Phục hồi trật tự
MDK A1
MDK A1 Hangman (Treo cổ)
A1 NUMBERS
A1 NUMBERS Thẻ bài ngẫu nhiên
Möbel a1
Möbel a1 Sắp xếp nhóm
Hobbys (A1)
Hobbys (A1) Nối từ
Occupations A1
Occupations A1 Nối từ
A1 Nationalities
A1 Nationalities Thẻ thông tin
A1 Clothing
A1 Clothing Nối từ
 Transportation a1
Transportation a1 Sắp xếp nhóm
Sprechen - A1
Sprechen - A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?