Cộng đồng

A1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.421 kết quả cho 'a1'

CAN... (A1)
CAN... (A1) Mở hộp
bởi
Personalpronomen im Akkusativ - A1
Personalpronomen im Akkusativ - A1 Đố vui
MAKING CONVERSATION - PAST (A1)
MAKING CONVERSATION - PAST (A1) Mở hộp
bởi
Practice Club 07 Rooms in the house
Practice Club 07 Rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
EVERYDAY PROBLEMS (A1) Nối từ
bởi
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
QUESTIONS IN THE PAST (A1) Mở hộp
bởi
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
ANSWER THE QUESTIONS (A1) Nối từ
bởi
SPEAKING TIME (A1)
SPEAKING TIME (A1) Mở hộp
bởi
EF beginner Countries
EF beginner Countries Nối từ
TALKING ABOUT YOU (A1)
TALKING ABOUT YOU (A1) Mở hộp
bởi
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE Sắp xếp nhóm
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1 Sắp xếp nhóm
5 At the market match up find the match
5 At the market match up find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1)
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1) Mở hộp
bởi
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
ON VACATION (A1)
ON VACATION (A1) Mở hộp
bởi
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives Thắng hay thua đố vui
bởi
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1) Chương trình đố vui
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Marugoto A1 Family
Marugoto A1 Family Nối từ
bởi
Rime Units - A1 Matching
Rime Units - A1 Matching Khớp cặp
bởi
Il cibo - abbinamenti (A1)
Il cibo - abbinamenti (A1) Nối từ
Le Français A1
Le Français A1 Mở hộp
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus Đố vui
Breakfast 4 - quiz
Breakfast 4 - quiz Đố vui
bởi
Frasi (A1, A2)
Frasi (A1, A2) Phục hồi trật tự
bởi
Family
Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
a - an
a - an Đố vui
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus Nổ bóng bay
Verbo AVERE
Verbo AVERE Mở hộp
bởi
Present Simple he she it +s ending (A1/A2)
Present Simple he she it +s ending (A1/A2) Đố vui
Preposições: DE ou EM? (PLE A1)
Preposições: DE ou EM? (PLE A1) Đố vui
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Set A1 Kindergarten High Frequency Words
Set A1 Kindergarten High Frequency Words Khớp cặp
 Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE)
Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE) Hoàn thành câu
Places in town (1) - Lesson 5.1 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (1) - Lesson 5.1 - English Class A1+ (A1 Plus) Đố vui
Telling time bingo
Telling time bingo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Telling the time
Telling the time Thẻ bài ngẫu nhiên
Wiederholung A1
Wiederholung A1 Mở hộp
Conversazione A1
Conversazione A1 Vòng quay ngẫu nhiên
FESTIVITIES -  LEVEL A1
FESTIVITIES - LEVEL A1 Đố vui
bởi
EF beginner Classroom
EF beginner Classroom Thẻ bài ngẫu nhiên
Male, female or either?
Male, female or either? Sắp xếp nhóm
bởi
Pre A1 starters transports
Pre A1 starters transports Tìm đáp án phù hợp
ACTIVITY 2 - ENGLISH A1
ACTIVITY 2 - ENGLISH A1 Đố vui
bởi
die Kleidung/ Kleidungsstücke
die Kleidung/ Kleidungsstücke Nối từ
Play in English BLUE - Lesson A1 - Vocabulary
Play in English BLUE - Lesson A1 - Vocabulary Nối từ
bởi
UNIT 7 LESSON 2 (A1)
UNIT 7 LESSON 2 (A1) Mở hộp
bởi
Telling time bingo
Telling time bingo Lật quân cờ
bởi
A2 - Food flashcards
A2 - Food flashcards Thẻ thông tin
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?