Cộng đồng
Chinese
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'chinese'
家庭樹 (Family Tree)
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Javacat
Chinese
47
Rooms in a house
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Zhefeng
Chinese
21
我的朋友
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vivianwang1
Chinese
19
更多量詞
Nối từ
bởi
Chuk2
Chinese
39
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Francesfu
Chinese
IC
186
第十一课 认方向
Mở hộp
bởi
Christineliang
Chinese
中文 第一册 Book 1
19
Four Seasons 四季
Khớp cặp
bởi
Chikang
Chinese
20
我感冒了
Chương trình đố vui
bởi
Vivianwang1
Chinese
27
Pinyin Tone Practice
Đố vui
bởi
Twohungry
Chinese
pinyin tone
pinyin
40
数字 Numbers 11-99
Nối từ
bởi
Gaolaoshi
Chinese
69
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meienmarler
Mandarin
Chinese
注音zhuyin
35
家人 Family (2nd &3rd)
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Heatherjoturner
Chinese
56
数字 和 拼音
Nối từ
bởi
Jiaoyu3
Chinese
32
日期 (Dates) Quiz
Chương trình đố vui
bởi
Javacat
Chinese
32
Lunar New Year Quiz
Chương trình đố vui
bởi
Aprilbm33
New Language Learner
All Age
Chinese
25
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tsaihsiuju
Chinese
46
日常活动
Xem và ghi nhớ
bởi
Gogoting
Chinese
25
Colors in Chinese 颜色
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Chernyshvvika
Chinese
78
动物
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jli8
Chinese
32
Chinese New Year Zodiac
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Tinganliu
Chinese
28
身体
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Magenma
Chinese
53
Hobbies 爱好
Nối từ
bởi
Heatherjoturner
Chinese
29
IC lesson Lesson 1~2
Đập chuột chũi
bởi
Fpc0225
Chinese
19
8 第八课 我去学校
Mở hộp
bởi
Christineliang
Chinese
中文 第一册 Book 1
17
FOOD (2)
Đập chuột chũi
bởi
Huiyili22
Chinese
16
第十二课
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vivianwang1
Chinese
24
pinyin game
Nổ bóng bay
bởi
Gogoting
Chinese
18
季节
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rayxiao1995
Chinese
38
G1 Parts of the Body in Chinese 2022
Khớp cặp
bởi
Kyoung3
G1
Chinese
21
Practice food word (1)
Nối từ
bởi
Zhefeng
Chinese
18
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Javacat
Chinese
26
G5 - Hobbies 爱好
Thẻ thông tin
bởi
Kyoung3
G5
Chinese
25
Insect/Bug Word & Picture Matching
Mở hộp
bởi
Kimberly060300
preschool
Chinese
13
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄦ
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meienmarler
Mandarin
Chinese
注音zhuyin
9
第十课 花园
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Christineliang
Chinese
中文 第一册 Book 1
12
中国新年习俗
Nối từ
bởi
Jennyblack0919
Chinese
11
學華語開步走(注音Zhuyin)L12 - ㄒ
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meienmarler
Mandarin
Chinese
注音zhuyin
8
学校 or 家
Sắp xếp nhóm
bởi
Heatherjoturner
Chinese
14
名稱迷宮
Mê cung truy đuổi
bởi
Joychineseschool
Chinese
13
HSK 2 Lesson 1
Nối từ
bởi
Mpei1
Chinese
12
Nature 自然
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Heather79
Chinese
13
Sick (生病)
Nối từ
bởi
Heather79
Chinese
14
學華語向前走 B3 -L5
Hoàn thành câu
bởi
Cccls2007
Chinese
11
Sports 运动 (5th)
Đập chuột chũi
bởi
Heatherjoturner
Chinese
8
衣服 量词
Sắp xếp nhóm
bởi
Mstack25
Chinese
13
我的学校
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Qwang15
Chinese
12
Lesson 6 买东西
Nối từ
bởi
Qupengtong123
Chinese
9
第三课 放学了
Nối từ
bởi
Christineliang
Chinese
中文 第二册 book2
9
學華語向前走B3L4 是非題
Đúng hay sai
bởi
Sumomiso
Chinese
8
脸
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Heather79
Chinese
14
學華語向前走第一冊第5課
Nối từ
bởi
Peiyinlee1980
Chinese
14
日
Đập chuột chũi
bởi
Bonny8833
Chinese
11
What color is this? characters
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tdrumm
Chinese
13
生病
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Rayxiao1995
Chinese
15
Test L8
Xem và ghi nhớ
bởi
Bonny8833
Chinese
11
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meienmarler
Mandarin
Chinese
注音zhuyin
11
G5-Adjectives 1 in Chinese
Lật quân cờ
bởi
Kyoung3
G5
Chinese
8
Food
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yanwang
Chinese
7
Conjunctions and Prepositions
Nối từ
bởi
Chejingval
Chinese
5
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?