Cộng đồng

Chinese Langugage

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'chinese langugage'

Number in Chinese
Number in Chinese Vòng quay ngẫu nhiên
家人 Family
家人 Family Gắn nhãn sơ đồ
轻松学汉语4-3
轻松学汉语4-3 Máy bay
Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
东南西北 Cardinal Directions (Mandarin)
东南西北 Cardinal Directions (Mandarin) Vòng quay ngẫu nhiên
生日/日期 Birthday/Date (Mandarin)
生日/日期 Birthday/Date (Mandarin) Tìm đáp án phù hợp
Chinese Match Up
Chinese Match Up Nối từ
Go 700 第六課 生詞
Go 700 第六課 生詞 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go 400 第四課  生詞配對一
Go 400 第四課 生詞配對一 Đố vui
家庭樹 (Family Tree)
家庭樹 (Family Tree) Gắn nhãn sơ đồ
Rooms in a house
Rooms in a house Gắn nhãn sơ đồ
我的朋友
我的朋友 Tìm đáp án phù hợp
更多量詞
更多量詞 Nối từ
Go 700 第六課 句子重組
Go 700 第六課 句子重組 Phục hồi trật tự
Go 700_L6_課文 填空練習
Go 700_L6_課文 填空練習 Hoàn thành câu
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间 Gắn nhãn sơ đồ
第十一课  认方向
第十一课 认方向 Mở hộp
Four Seasons 四季
Four Seasons 四季 Khớp cặp
我感冒了
我感冒了 Chương trình đố vui
Pinyin Tone Practice
Pinyin Tone Practice Đố vui
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
家人 Family (2nd &3rd)
家人 Family (2nd &3rd) Gắn nhãn sơ đồ
Go 400 第四課 生詞配對二
Go 400 第四課 生詞配對二 Nối từ
Go 400_L4 單位詞練習
Go 400_L4 單位詞練習 Hoàn thành câu
Go 400_L4 句子重組
Go 400_L4 句子重組 Phục hồi trật tự
Go 400 第一課 生詞
Go 400 第一課 生詞 Thẻ bài ngẫu nhiên
数字 和 拼音
数字 和 拼音 Nối từ
日期 (Dates) Quiz
日期 (Dates) Quiz Chương trình đố vui
Lunar New Year Quiz
Lunar New Year Quiz Chương trình đố vui
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
日常活动
日常活动 Xem và ghi nhớ
Colors in Chinese 颜色
Colors in Chinese 颜色 Vòng quay ngẫu nhiên
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
Practice food word (1)
Practice food word (1) Nối từ
Chinese New Year Zodiac
Chinese New Year Zodiac Thẻ bài ngẫu nhiên
身体
身体 Gắn nhãn sơ đồ
Hobbies 爱好
Hobbies 爱好 Nối từ
G1 Parts of the Body in Chinese 2022
G1 Parts of the Body in Chinese 2022 Khớp cặp
FOOD (2)
FOOD (2) Đập chuột chũi
第十二课
第十二课 Tìm đáp án phù hợp
pinyin game
pinyin game Nổ bóng bay
季节
季节 Tìm đáp án phù hợp
Go 600 第一課 生詞
Go 600 第一課 生詞 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go 400 第四課 生詞
Go 400 第四課 生詞 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go 400_L4_ 填空
Go 400_L4_ 填空 Hoàn thành câu
IC lesson Lesson 1~2
IC lesson Lesson 1~2 Đập chuột chũi
8 第八课  我去学校
8 第八课 我去学校 Mở hộp
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
G5 - Hobbies 爱好
G5 - Hobbies 爱好 Thẻ thông tin
Insect/Bug Word & Picture Matching
Insect/Bug Word & Picture Matching Mở hộp
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄦ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄦ Tìm đáp án phù hợp
第十课 花园
第十课 花园 Thẻ bài ngẫu nhiên
18个汉字(汉字)
18个汉字(汉字) Tìm đáp án phù hợp
中国新年习俗
中国新年习俗 Nối từ
Nature 自然
Nature 自然 Tìm đáp án phù hợp
Sick (生病)
Sick (生病) Nối từ
學華語向前走 B3 -L5
學華語向前走 B3 -L5 Hoàn thành câu
Sports 运动 (5th)
Sports 运动 (5th) Đập chuột chũi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?