Russian Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.785 kết quả cho 'russian grammar'
Lesson 4 (2), p. 35-45
Nối từ
Глаголы движения: идти, ходить, ехать, ездить
Hoàn thành câu
Цвета
Nối từ
Места в Городе
Nối từ
Антонимы 1
Nối từ
У меня есть...
Hoàn thành câu
Lesson 4 (2), p. 123-133
Nối từ
Question Words
Nối từ
Months
Nối từ
Эмоция вашего логотипа:
Vòng quay ngẫu nhiên
Одежда 1
Nối từ
С...до/ с...по
Đố vui
Days of the Week
Nối từ
Одежда 2
Nối từ
Furniture
Gắn nhãn sơ đồ
Урок 13
Nối từ
Косвенная речь <=> прямая речь + ЛИ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Lesson 4 (1), p. 123-133
Nối từ
Предлоги места Тчк В1.1 Уч стр 72
Gắn nhãn sơ đồ
Животные 1
Nối từ
Урок 9
Nối từ
Russian Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
Спряжение первых глаголов
Sắp xếp nhóm
Les pronoms démonstratifs (CELUI, CELLE, CEUX, CELLES)
Hoàn thành câu
Possessive adjectives
Đúng hay sai
Past Simple - irregular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple - regular verbs
Hoàn thành câu
жить (to live)
Nối từ
Lesson 1, p. 171-177
Nối từ
Найди пары чисел 0-10
Khớp cặp
Калининград № 5 (Юлэнг, В1)
Đúng hay sai
В отеле Тчк В1.1 2.1 РТ стр. 68 № 10
Hoàn thành câu
Органы чувств (сопоставить)
Nối từ
НСВ/СВ императив ЯЛРЯ В1.2 стр. 125 № 5
Hoàn thành câu
Копия Будущее время. НСВ
Nổ bóng bay
Time Phrases
Nối từ
русский язык или по-русски?
Sắp xếp nhóm
Урок 9 (p. 33)
Nối từ
Из-за + П2/глагол
Đúng hay sai
Colors and Clothes
Đập chuột chũi
Verb Congugations
Đố vui
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
Verb to be present, past, future tense mixed
Hoàn thành câu
ADJECTIVES: comparative (4)
Đúng hay sai
Past Tense Regular Verbs
Hoàn thành câu
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Future Tense Verbs
Hoàn thành câu
Verb to be past tense: was, were
Hoàn thành câu
ADJECTIVES: comparative (1)
Đố vui
Sentieri - Strutture 3A.1 - Gli aggettivi possessivi
Hoàn thành câu
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm