谢谢 - спасибо, 不客气 - пожалуйста, 什么 - что, какой, 名字 - имя, 明天 - завтра, 再见 - до свидания, 没事 - ничего, всё в порядке,

Время учить китайский. 5 класс. Урок 3. Слова_2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?