الصوت الطويل : كَا, كُو, كِي, الصوت القصير: كَ, كُ, كِ,

حرف الكاف - ك - الصوت القصير و الطويل - ترتيب المجموعة

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?