自炊 - じすい, 粗大ごみ - そだいごみ, 家事 - かじ, 環境 - かんきょう, 市場 - いちば, 自宅 - じたく, 芝生  - しばふ, 住宅 - じゅうたく, 田舎  - いなか, 土地 - とち, 日当たり - ひあたり, 田んぼ - たんぼ, 畑 - はたけ, 牧場 - ぼくじょう, 墓 - はか,

スピードマスター日本語単語 N3 UNIT⑱ 漢字

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?