宇宙 - うちゅう, 地球 - ちきゅう, 南極 - なんきょく, 熱帯 - ねったい, 陸 - りく, 火山 - かざん, 土 - つち, 砂漠 - さばく, 岸  - きし, 丘 - おか, 谷 - たに, 滝 - たき, 金属 - きんぞく, 銀 - ぎん, 虹 - にじ, 夕日 - ゆうひ, 暮れる - くれる, 雷 - かみなり, 天然 - てんねん, 人工 - じんこう,

スピードマスター日本語単語 N3 UNIT㉑漢字

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?