手 - рука , 又 - ладонь, снова, 寸 - вершок, 父 - отец, бить, ударять, рука с палкой, 足 - нога, ⻊ - нога слева, 止 - остановиться, топтать, переступать , 行 - двигаться, ряд, шаг, 走 - идти, быстро идти, передвигаться вперед,

Графемы по китайскому языку

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?