1) ... travel? 2) ... learn English? 3) ... speak German? 4) ... have eggs for breakfast? 5) ... listen to rock music? 6) ... use the Internet? 7) ... fly? 8) ... go to bed after midnight? 9) ... ride a bike? 10) ... brush your teeth? 11) ... read? 12) ... speak English? 13) ... check your Facebook account? 14) ... wash dishes? 15) ... go for a walk? 16) ... do yoga? 17) ... drink alcohol? 18) ... travel by train? 19) ... go shopping? 20) ... go swimming?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?