1) нос a) носит b) носатый c) носик d) переносица 2) вода a) водичка b) водный c) водит d) подводный 3) кот a) котята b) котенок c) который d) котик

Однокоренные слова 2 класс

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?