分 - ㄈㄣ fēn  刀, 鐘 - ㄓㄨㄥ zhōng 金, 渴 - ㄎㄜˇ kě 水, 忙 - ㄇㄤˊ máng 心, 把 - ㄅㄚˇ bǎ 手, 紙 - ㄓˇ zhǐ 糸, 拿 - ㄋㄚˊ ná 手, 完 - ㄨㄢˊ wán 宀, 鬧 - ㄋㄠˋ nào 鬥(ㄉㄡˋ dòu), 約 - ㄩㄝ yuē 糸, 敏 - ㄇ一ㄣˇ mǐn 攴(ㄆㄨpū), 讓  - ㄖㄤˋ ràng 言, 答 - ㄉㄚ ㄉㄚˊ dā dá 竹(ㄓㄨˊzhú), 參 - ㄘㄢ cān  ㄙ, 加 - ㄐ一ㄚ jiā 力, 熟 - ㄕㄡˊ shóu 火, 考 - ㄎㄠˇ kǎo 老, 試 - ㄕˋ shì 言, 邀 - 一ㄠ yāo 辵, 半   - ㄅㄢˋ bàn 十, 從 - ㄘㄨㄥˊ cóng ㄔ, 鋼 - ㄍㄤ gāng 金, 琴 - ㄑㄧㄣˊ qín 玉, 必 - ㄅ一ˋ bì  心, 須 - ㄒㄩ xū 頁(一ㄝˋyè),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?