1) диван a) 电话 diànhuà b) 椅子 yǐzi c) 沙发 shāfā d) 桌子 zhuōzi 2) телефон стационарный a) 冰箱 bīngxiāng b) 电话 diànhuà c) 沙发 shāfā d) 桌子 zhuōzi 3) мобильный телефон a) 椅子 yǐzi b) 手机 shǒujī c) 电脑 diànnǎo d) 空调 kōngtiáo 4) холодильник a) 空调 kōngtiáo b) 帽子 màozi c) 电视 diànshì d) 冰箱 bīngxiāng 5) кондиционер a) 电话 diànhuà b) 空调 kōngtiáo c) 花瓶 huāpíng d) 沙发 shāfā 6) компьютер a) 书包 shūbāo b) 电脑 diànnǎo c) 冰箱 bīngxiāng d) 手机 shǒujī 7) стол a) 桌子 zhuōzi b) 书包 shūbāo c) 空调 kōngtiáo d) 花瓶 huāpíng 8) стул a) 花瓶 huāpíng b) 书包 shūbāo c) 空调 kōngtiáo d) 椅子 yǐzi 9) телевизор a) 手机 shǒujī b) 帽子 màozi c) 桌子 zhuōzi d) 电视 diànshì 10) ваза a) 空调 kōngtiáo b) 椅子 yǐzi c) 电视 diànshì d) 花瓶 huāpíng 11) головной убор a) 空调 kōngtiáo b) 花瓶 huāpíng c) 帽子 màozi d) 手机 shǒujī 12) рюкзак a) 书包 shūbāo b) 电视 diànshì c) 电脑 diànnǎo d) 椅子 yǐzi

лабиринт предметы в доме

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?