г_рой - гЕрой, _вёс - Овёс, п_альто - пАльто, р_кета - рАкета, р_бина - рЯбина, р_машка - рОмашка, пш_ница - пшЕница, п_сок - пЕсок, _дуванч_к - ОдуванчИк, праз_ник - празДник, пр_ветл_во - прИветлИвО, п_том - пОтом, гв_здика - гвОздика, г_рох - гОрох, _днажды - Однажды, ов_щи - овОщи, _г_род - ОгОрод, _гурец - Огурец, п_роша - пОроша, п_мидор - пОмидор, п_н_дельн_к - пОнЕдельнИк,
0%
Словарные слова_ОГПР_3 класс
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Inconnue0304
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?