цельнозерновой хлеб - wholemeal bread, арахис - peanut, углевод - Carbohydrate, клетчатка - fibre, питательные вещества - nutrients, немного особенный - a bit special, действительно разочаровывает - a real let-down, не соответствует стандарту - not up to standard, не от мира сего - out of this world, довольно средний - pretty average, пшеница - wheat, непереносимость лактозы - lactose intolerant, белок - protein, добавки - additives ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?