1) อารมณ์ a) 开心 b) 难过 c) 心情 d) 伤心 2) กลัว a) 开心 b) 心情 c) 害怕 d) 生气 3) gǎn dòng a) 生气 b) 伤心 c) 害怕 d) 感动 4) เสียใจ a) 高兴 b) 伤心 c) 生气 d) 感动 5) shēng qì a) 生气 b) 害怕 c) 孩子 d) 礼物 6) 他今天生日所以很( ) a) 高兴 b) 伤心 c) 生气 d) 害怕 7) 他很( )狗 a) 生气 b) 害怕 c) 高兴 d) 伤心 8) 他手机不见了很( ) a) 高兴 b) 伤心 c) 生气 d) 害怕 9) 别( )了。 a) 高兴 b) 伤心 c) 生气 d) 害怕 10) 他很( )鬼 a) 生气 b) 害怕 c) 高兴 d) 伤心

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?