шапка - шуба, шары - шапито, шахматы - шашки, шимпанзе - шоколадка , груша - мешок , шарлотка - избушка , волшебник - шляпа , шишка - шина , машина - шашлык , шуруп - шкаф,

Связная речь. Ш в предложениях

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?