취직 시험을 보다 - 就職試験を受ける, 面接試験を受ける - 면접을 보다, 월급이 깎이다 - 給料が削られる, 提起する - 제기하다, 배꼽시계 - 腹時計, 隙間 - 틈, 디디다 - 踏む, 積む - 싣다, 구내식당 - 社内食堂, 気難しい - 까다롭다, 살리다 - いかす, 保育 - 보육, 새벽같이 - 朝早く, 多く - 잦다, 활기차다 - 活気がある,

이화한국어 3-2 12과 단어시험

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?