ask - спрашивать, answer - отвечать, break - ломать, build - строить, brush - чистить, buy - покупать, catch - ловить, поймать, cry - плакать, fall - падать, fight - драться, find - находить, get - получать, give - давать, learn - учить(ся) самому, meet - встречать, встречаться, point - указывать, put - класть, ставить, ring - звонить, see - видеть, sell - продавать, skate - кататься на коньках, ski - кататься на лыжах, swing - качаться, slide - кататься с горки, take - брать, teach - учить, обучать, think - думать, throw - бросать, кидать, wake - просыпаться, wash - мыть, стирать, win - выигрывать,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?