软 - ruǎn, 件 - jiàn, 软件 - ruǎnjiàn, 设 - shè, 计 - jì, 设计 - shèjì, 设计软件儿 - shèjì ruǎnjiànr, 代 - dài, 码 - mǎ, 号码 - hàomǎ, 代码 - dàimǎ, 码农 - mǎnóng, 农民 - nóngmín, 程序员 - chéngxùyuán, 编 - biān, 编写 - biānxiě, 编写代码 - biānxiě dàimǎ, 完美 - wánměi, 完 - wán, 完美代码 - wánměi dàimǎ,

Компьютерная лексика

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?