寿司 - shòu sī, 意大利面 - yì dà lì miàn, 炸 - zhá, 鸡翅 - jī chì, 汉堡包 - hàn bǎo bāo, 薯条 - shǔ tiáo, 薯片 - shǔ piàn, 饼干 - bǐng gān, 糖果 - táng guǒ, 冰淇淋 - bīng qí lín, 橙子 - chéng zi, 苹果 - píng guǒ, 桃子 - táo zi, 西瓜 - xī guā, 香蕉 - xiāng jiāo, 葡萄 - pú tao, 草莓 - cǎo méi, 梨 - lí, 汁 - zhī, 沙拉 - shā lā, 巧克力 - qiǎo kè lì, 派对 - pài duì, 参加派对--开派对 - cān jiā pài duì -- kāi pài duì, 放 - fàng,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?