xī yǐn - 吸引, shén qí - 神奇, shén tài - 神态, bō li - 玻璃, dān xīn - 担心, biǎo yǎn - 表演, wěi bā - 尾巴, pāi dǎ - 拍打, lìng (make someone feel...) - 令, dù pí - 肚皮, bèi - 背, yǔ - 与, shēng huó (to live, life) - 生活, gè zhǒng gè yàng - 各种各样, wǔ guāng shí sè - 五光十色,

3《海洋世界》Flashcards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?