1) that a) 有聲th b) 無聲th 2) thick a) 有聲th b) 無聲th 3) they a) 有聲th b) 無聲th 4) thin a) 有聲th b) 無聲th 5) thirty a) 有聲th b) 無聲th 6) thirteen a) 有聲th b) 無聲th 7) mother a) 有聲th b) 無聲th 8) teeth a) 有聲th b) 無聲th 9) these a) 有聲th b) 無聲th 10) bathroom a) 有聲th b) 無聲th

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?