1) היי, שלום a) hand b) his c) hid d) hi 2) הסתיר, התחבא a) hit b) this c) hi d) hid 3) שֶׁלוֹ a) that b) hands c) has d) his 4) לְהַכּוֹת, לפגוע a) hit b) has c) hi d) had 5) כּוֹבַע a) has b) hat c) hi d) hand 6) יש לו, יש לה a) hi b) hat c) hit d) has 7) היה ל a) hand b) his c) had d) hat 8) יד a) hit b) this c) hand d) hi 9) ידיים a) has b) hands c) this d) that 10) ההוא, ש a) that b) this c) hit d) hi 11) זה/זאת a) hand b) hands c) has d) this

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?