He может быть и речи - It’s out of the question , He удивительно - It’s no wonder/ It’s no surprise, Бесполезно - It’s no use doing sth/ It’s no good doing sth, He важно - It’s no matter / It doesn’t matter, Жаль - It’s a pity / It’s a shame, Приятно - It’s a pleasure , Пора (делать что-либо) - It’s time to do sth , Давно пора (делать что-либо) - It’s high (about) time to do sth , He имеет значения/ Все равно. - It makes no difference , Легче сказать чем сделать - It’s easier said than done , Стоит (не стоит) что-то делать. - It’s worth (not worth) doing ...  , He секрет ... - It’s no secret ..., Кажется, что … - It seems to / It appears to ... , Остается .. - It remains to ... , Больше не - It’s no longer …, Нет необходимости - It’s no necessary …, Безусловно/ Само собой разумеется - It goes without saying …,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?