zuò huǒchē - 坐火车, hē guǒzhī - 喝果汁, chànggē - 唱歌, huòzhě - 或者, kě'ài - 可爱, duōshǎo - 多少,

Соедините чтение и слова.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?