선선해요 прохладный, 무더워요 душный, 눈싸움을 해요 играть в снежки, 꽃이 펴요 цвести, 소풍을 가요 ходить на пикник, 단풍놀이를 가요 любоваться осенними кленами, 폭우가 내려요 ливень идет, 포근해요 теплый безветренный .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?