썰렁해요 морозный, 불쾌지수가 높아요 высокий уровень дискомфорта , 폭설이 내려요 идет снегопад, 꽃구경을 해요 смотреть цветочки, 나들이를 해요 прогуливаться, 눈이 녹아요 снег тает, 손발이 시려요 руки и ноги мерзнут, 낙엽이 져요 осенние листья опадают.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?