썰렁해요 морозный, 불쾌지수가 높아요 высокий уровень дискомфорта , 폭설이 내려요 идет снегопад, 꽃구경을 해요 смотреть цветочки, 나들이를 해요 прогуливаться, 눈이 녹아요 снег тает, 손발이 시려요 руки и ноги мерзнут, 낙엽이 져요 осенние листья опадают.
0%
날씨 карточки 1
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Teacherench
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?