汉语 - Chinese, 写字 - Writing, 读书 - Reading, 儿歌, 喜欢 - Like, 画画儿 - Drawing, 在学校 - At school, 教汉语 - Teaching Chinese, 教室 - Classroom, 你好吗, 不好 - Not good, 那是 - That is, 他是谁? - who is he?, 笔, 本子 - notebook, 讲课, 讲话 - Speak, 在家里 - At home, 朋友 - Friends, 放学, 星期五 - Friday, 今天 - Today , 下午 - Afternoon, 上午 - Morning, 爱心, 听歌, 问一问 - Ask, 开心 - Happy, 学校 - School, 画家 - Artist/painter,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?