fǎguān - 法官, guóyíng - 国营, kào - 靠, píng ān - 平安, dài - 代, fēnpèi - 分配, jíshǐ - 即使, guānyú - 关于, tiǎozhàn - 挑战, mǎnyì - 满意, bùguǎn - 不管, qiántú - 前途,

NPCR4 41课 1课文 10-21 (生词)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?