1 форма: be, go, see, have, ride, draw, eat, make, drink, buy, sing, leave, give, 2-3 форма глагола: was/were-been, went-gone, saw-seen , had-had, rode-ridden, drew-drawn, ate-eaten, made-made, drank-drunk, bought-bought, sang-sung, left-left, gave-given, перевод: быть, идти, видеть, иметь, ездить (верхом), рисовать, есть, делать своими руками, мастерить, пить, покупать, петь, уходить, покидать, давать,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?