Wake up, Get up, Make the bed, Brush my teeth, Wash my face, Get dressed, Eat breakfast, Go to school, Go to work, Study English, Do homework, Have lunch, Talk with friends, Watch TV, Listen to music, Go shopping, Cook dinner, Eat dinner, Wash the dishes, Read a book, Go to bed,

Daily Routine - Listen and Repeat

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?