January 1, 1999 – New Year’s Day, January 15, 1986 – Martin Luther King Jr. Day, February 14, 2008 – Valentine’s Day, February 19, 1995 – Presidents’ Day, March 17, 2017 – St. Patrick’s Day, March 31, 1994 – César Chávez Day, April 1, 2002 – April Fool’s Day, April 22, 1970 – First Earth Day, May 5, 2019 – Cinco de Mayo, May 27, 1996 – Memorial Day, June 14, 2005 – Flag Day, June 19, 2021 – Juneteenth, July 4, 1976 – U.S. Bicentennial, July 20, 1969 – Moon Landing, August 9, 1945 – End of WWII (Nagasaki), August 26, 1920 – Women’s Right to Vote (19th Amendment), September 2, 1945 – V-J Day (WWII ends), September 11, 2001 – Patriot Day, October 12, 1492 – Columbus Reaches the Americas, October 31, 1993 – Halloween, November 11, 1918 – World War I Armistice, November 28, 2013 – Thanksgiving, December 25, 1985 – Christmas Day, December 31, 1999 – New Year’s Eve.
0%
Page 81 Dates in Number Form
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mosesbravo
Adults
ESL
Calendar
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nhập câu trả lời
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?