珊瑚 珊瑚礁 - 意態闌珊, 珊瑚 珊瑚蟲 - 珊瑚蟲, 礁岩 珊瑚礁 - 礁岩, 面積 積蓄 積欠 - 積蓄(存款), 生存 存錢 存活 - 存活, 名稱 稱呼 - 稱呼, 一株植物 - 一株植物, 裂縫 縫隙 - 縫隙, 空隙 嫌隙 - 空隙, 繽紛 - 五彩繽紛, 紛爭 - 紛爭, 追捕 逮捕 捕捉鏡頭 - 捕捉, 撈魚 打撈 - 打撈, 汙染 汙點 - 空氣汙染, 海藻 - 海藻,

翰林四上第十課海中的熱帶雨林(快閃)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?