location - место, положение, separate - разделять, narrow - узкий, link - связывать, be made up of - состоять из, surround - окружать, border (on) - граничить (с), plain - равнина, valley - долина, swampy - болотистый, populated / unpopulated - населённый/ ненаселённый, deep / depth - глубокий / глубина, wide / width - широкий / ширина, strong / strength - сильный / сила, varied / variety - разнообразный / разнообразие,

Лексика 8 класс 1 четверть

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?