车, 书, 大夫, 那, 这, 中国人, 你是哪国人?, 你叫什么名字?, 你多大?, 汉语, 老师, 谁, 语, 什么, 地图, 看, 欢迎, 请, 喝茶, 您, 不客气, 吸烟, 谢谢, 你们/我们, 请问, 你姓什么?, 外语, 留学生, 宿舍, 住, 号, 坐, 她住多少号?, 学习, 用, 词典, 再见, 画报.

кондрашевский повторение (5-12)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?