1) ядро 2) пудра 3) ведро 4) выдра 5) эскадра 6) квадрат 7) подросток 8) мудрый 9) щедрый 10) подруга

Звук Р в середине слова (ДР/ТР)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?