город - 城市chéngshì, если [бы] - 如果rúguǒ, считать, полагать - 认为rènwéi, (кожаная) обувь - 皮鞋píxié, шапка - 帽子màozi, расти, вырасти (+长得zhǎngde выглядеть, быть) - 长zhăng, милый, очаровательный, прелестный - 可爱kě’ài, метр - 米mǐ, килограмм - 公斤gōngjīn, нос - 鼻子bízi, волосы (на голове) - 头发tóufa, проверять, осматривать - 检查jiǎnchá, чистить зубы - 刷//牙shuāyá, связь, отношение - 关系guānxi, другие люди - 别人biérén, другой - 别的biéde, слова, выражения - 词语cíyǔ,
0%
HSK3, урок 16 с пининь
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lanabush00
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?