працевлаштовувати  - employ , приймати, всиновлювати - adopt , орендувати транспорт - hire a vehicle , виживати - survive , пригода - adventure , в’язень - prisoner , родичі - relatives , натхненний - inspired , позичати (у когось) - borrow , страждати від - suffer from , доля, удача, багатство - fortune , не знати, не усвідомлювати - unaware , заснувати бізнес - set up a business , одужання, відновлення - recovery , відкривати, знаходити - discover,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?