Україна: Гривня (UAH). 1 гривня = 100 копійок., США: Долар (USD). 1 долар = 100 центів., Європейський Союз: Євро (EUR). Використовується 20-ма країнами-членами (у єврозоні)., Велика Британія: Фунт стерлінгів (GBP). 1 фунт = 100 пенсів., Польща: Злотий (PLN). 1 злотий = 100 гроші.,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?