____ was/were ____ ____ ____ gone ____ beat ____ ____ ____ shown ____ shaped ____ ____ ____ proven

Расставь формы глаголов в правильном порядке (10) - (11)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?