школьный кружок - die Arbeitsgemeinschaft (AG), угол - die Ecke, группа - die Gruppe, итоговая контрольная работа - die Klausur, сообщение - die Meldung, китайский язык - das Chinesisch, тайна - das Geheimnis, гимназия - das Gymnasium, подоконник - das Fensterbrett, подушка - das Kissen, пол - der Fußboden, неопределённая форма глагола - der Infinitiv, кастрюля - der Kochtopf, детектив - der Krimi, соня - der Langschläfer, портрет - das Porträt, полка - das Regal, кольцо - der Ring, рюкзак - der Rucksack, диван - das Sofa, стресс - der Stress, студент - der Student, таблица - die Tabelle,

Тема 3. Tagesablauf (распорядок дня). Ч1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?