adolescent - підліток, approach - досягнення, negotiation - переговори, assault - напад, blame - звинувачувати, interfere - втручатись, obey - підкорятись, prevent - упереджувати, responsible - відповідальний, authority - влада, violent - жорстокий, adult - дорослий, deal with - мати справу з , influence - впливати, annoy - дратувати, representative - представник, quarell - сваритись , announce - оголошувати, divorce - розлучуватись, warmth - тепло, care - піклування, perfect - ідеальний, self-development - саморозвиток, intention - намір, persuade - переконувати, astonished - спанеличений, behaviour - поведінка, wonder - цікавитись, respond - відповідати,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?