수영하다, 그림을 그리다, 요리하다, 게임하다, 사진을 찍다 , 말하다 , 운전하다, 자전거를 타다, 영어를 하다, 한국어를 하다 , 축구하다, 야구하다, 노래하다, 춤을 추다 , 일하다, 옷을 입다 , 길을 찾다 ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?