голова́ - head, лицо́ - face, лоб - forehead, глаз - eye, щека́ - cheek, рот - mouth, зуб - tooth, нос - nose, у́хо - ear, во́лосы - hair, борода́ - beard, усы́ - moustache, whiskers, те́ло - body, го́рло - throat, ше́я - neck, плечо́ - shoulder, спи́на - back, грудь - breast, се́рдце - heart, желу́док - stomach, живо́т - belly, рука́ - hand, arm, нога́ - leg, foot, па́лец - finger, краси́вый - beautiful, симпати́чный - handsome, cute, прия́тный - nice, pleasant, ми́лый - cute, высо́кий - high, tall, ни́зкий - short(person), си́льный - strong, сла́бый - weak, то́лстый - fat, по́лный - overweight, худо́й - thin, slim, бле́дный - pale, све́тлые(во́лосы) - light hair, тёмные́(во́лосы) - dark hair, седы́е (во́лосы) - grey hair, язы́к - tongue,
0%
Тематическая группа слов "Внешность, части тела человека". ТРКИ, уровень В1
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
U70287353
ТРКИ Уровень В1 16
Русский как иностранный
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?