голова́ - head, лицо́ - face, лоб - forehead, глаз - eye, щека́ - cheek, рот - mouth, зуб - tooth, нос - nose, у́хо - ear, во́лосы - hair, борода́ - beard, усы́ - moustache, whiskers, те́ло - body, го́рло - throat, ше́я - neck, плечо́ - shoulder, спи́на - back, грудь - breast, се́рдце - heart, желу́док - stomach, живо́т - belly, рука́ - hand, arm, нога́ - leg, foot, па́лец - finger, краси́вый - beautiful, симпати́чный - handsome, cute, прия́тный - nice, pleasant, ми́лый - cute, высо́кий - high, tall, ни́зкий - short(person), си́льный - strong, сла́бый - weak, то́лстый - fat, по́лный - overweight, худо́й - thin, slim, бле́дный - pale, све́тлые(во́лосы) - light hair, тёмные́(во́лосы) - dark hair, седы́е (во́лосы) - grey hair, язы́к - tongue,

Тематическая группа слов "Внешность, части тела человека". ТРКИ, уровень В1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?