ガチャガチャ, 新幹線(しんかんせん), 自動販売機(じどうはんばいき), 郵便ポスト(ゆうびんぽすと), 踏切(ふみきり), 交番(こうばん), 配膳ロボット(はいぜんろぼっと), コンビニ, すずめ,

これはなんでしょう? にほんにあるもの、にほんでみるもの

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?