4 ∙ 2, 3 ∙ 2, 4 ∙ 3, 4 ∙ 4, 3 ∙ 3, 5 ∙ 4, 3 ∙ 5, 4 ∙ 6, 3 ∙ 6, 7 ∙ 4 , 3 ∙ 7 , 4 ∙ 9, 3 ∙ 9, 10 ∙ 4 , 10 ∙ 3 , 3 ∙ 4.

МАТ-2-1-32 Таблиця множення числа 3, 4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?